ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
vận đọng 運動
khẳng định 肯定する
cải thiện 改善する
hạ cánh 着陸する
kính trọng 尊敬する
dộng lực 動的な
dũng khí 勇気
khởi nghiệp ビジネスを始める
hình mẫu モデル
triết lý 哲学
lược bỏ 省く
gấu nâu ヒグマ
kích thước 大きさ
bộ lông 毛皮
dày 厚い
màu kem クリーム色
móng vuốt
trèo 登る
trưởng thành 成長する
vùng 地区
phù hợp 合致する
rộng rãi 寛大な
di cư 移住する
dấu
lãnh thổ 領土

 少しずつ語彙を増やしていきます。