本日のベトナム語
本日勉強したベトナム語です。
単語 | 意味 |
---|---|
gây khó chịu | 迷惑な |
ảnh hưởng | 影響 |
hậu quả | 結果 |
rối loạn | トラブル |
thói quen | 習慣 |
thụ phấn | 受粉 |
chọc | 刺す |
ngoại lệ | 例外 |
thông thường | 通常の |
suy giảm | 現象する |
nhằm | 狙う |
góp phần | 貢献する |
giải quyết | 解決する |
tình trạng | 状態 |
giám đốc | 監督 |
phụ trách | 担当 |
thực phẩm | 食品 |
bọc | 包 |
dần | 少しずつ |
xóa | 消す |
bỏ | 捨てる |
đơn giản | 簡単な |
hiệu quả | 効果 |
thông điệp | 書面通知 |
bao bì | 包装 |
tiêu chuẩn | 基準 |
cung cấp | 提供 |
giải pháp | 解決策 |
thân thiện | 親切 |
đựng đồ | 収納庫 |
sắm | 買い物に行く |
đựng rác | ゴミ箱 |
khắp | 至る所に |
áp dụng | 適用する |
chai | ビン |
lọ | ビン |
giỏ | かご |
lệnh cấm | 禁止する |
hiện tượng | 現象 |
toàn cầu | 全世界 |
tiêu thụ | 消費する |
nhiên liệu | 燃料 |
bối cảnh | 背景 |
khủng hoảng | 危機 |
nguồn | 源 |
khay | トレー |
少しずつ勉強していきます。