ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
Tin tặc ハッカー
định chế 機関
Bình Nhưỡng 平壌
tài trợ 融資する
lường gạt 騙す
truy cập アクセス
nhạy cảm 明敏な
thỏa thuận 意見が一致する
tiết lộ 漏れる
tên miền ドメイン
bổ sung 補充する
vụ trộm 窃盗
mạo danh 偽名を使う
nhắm 狙いをつける
vũ khí 武器
tài chính 財政
tổn hại 損害
bắt chước まねる

 少しずつ勉強していきます。