2023-06-07 今日のベトナム語 ベトナム 今日勉強したベトナム語です。 単語 意味 Tin tặc ハッカー định chế 機関 Bình Nhưỡng 平壌 tài trợ 融資する lường gạt 騙す truy cập アクセス nhạy cảm 明敏な thỏa thuận 意見が一致する tiết lộ 漏れる tên miền ドメイン bổ sung 補充する vụ trộm 窃盗 mạo danh 偽名を使う nhắm 狙いをつける vũ khí 武器 tài chính 財政 tổn hại 損害 bắt chước まねる 少しずつ勉強していきます。