今日のベトナム語
今日勉強したベトナム語です。
単語 | 意味 |
---|---|
giám sát | 監督 |
Liên minh châu Âu | EU |
lo ngại | 心配 |
bắt giữ | 逮捕 |
kết án | 判決を下す |
trốn thuế | 脱税 |
chấm dứt | 停止する |
đàn áp | 弾圧 |
đảm bảo | 保証 |
liên tục | 連続する |
chính quyền | 政権 |
người bị giam giữ | 拘留者 |
xét xử | 審理する |
vận dụng | 使う |
Tờ trình | 意見書 |
hạn chế | 制限 |
gắt gao | 激しく |
chính trị | 政治 |
cơ bản | 基本 |
Công ước | 規約 |
ký kết | 締結すつ |
ôn hòa | 温和な |
tín ngưỡng | 信仰 |
tôn giáo | 宗教 |
Uỷ ban | 委員会 |
Liên đoàn | 連盟 |
gia tăng | 増加 |
bắt bớ | 逮捕する |
án tù | 禁錮 |
hối thúc | 促す |
ngay lập tức | 即座に |
đòn bẩy | 梃子 |
trường hợp | 場合 |
chống | 反対する |
tống giam | 刑務所に入れられる |
lãnh đạo | 指導者 |
bác bỏ | 否定する |
少しずつ勉強していきます。