ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
giám sát 監督
Liên minh châu Âu EU
lo ngại 心配
bắt giữ 逮捕
kết án 判決を下す
trốn thuế 脱税
chấm dứt 停止する
đàn áp 弾圧
đảm bảo 保証
liên tục 連続する
chính quyền 政権
người bị giam giữ 拘留者
xét xử 審理する
vận dụng 使う
Tờ trình 意見書
hạn chế 制限
gắt gao 激しく
chính trị 政治
cơ bản 基本
Công ước 規約
ký kết 締結すつ
ôn hòa 温和な
tín ngưỡng 信仰
tôn giáo 宗教
Uỷ ban 委員会
Liên đoàn 連盟
gia tăng 増加
bắt bớ 逮捕する
án tù 禁錮
hối thúc 促す
ngay lập tức 即座に
đòn bẩy 梃子
trường hợp 場合
chống 反対する
tống giam 刑務所に入れられる
lãnh đạo 指導者
bác bỏ 否定する

 少しずつ勉強していきます。