ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
Ngọn lửa
thắp 点火する
Thế vận hội オリンピック
đánh dấu 印をつける
ngược 逆向き
nguồn tin ニュースソース
phong trào Olympic オリンピック・ムーブメント
cổ kính 古い
Hy Lạp ギリシャ
lễ bàn giao 譲渡式
khởi hành 出発する
truyền thống 伝統
trò chơi ゲーム
tư tế 司祭
ngọn đuốc 聖火
đóng vai 演じる
gương
đuốc 松明
rìa
sân vận động スタジアム
tiếp sức リレー
đăng cai ホスト
cột buồm マスト
rước 練り歩く
cảng
thi đua 競争
đèn lồng ランタン
người định cư 定住者
trước Công nguyên 紀元前
tháp Eiffel エッフェル塔

 縁は英語ではrimと言います。rìaとなんだか似ていますね。

 コツコツ続けていきます。