ベトナム語学習記録 2023年11月06日
単語 | 意味 |
---|---|
hiệu ứng | 効果 |
lấn át | 圧倒する |
Hiệu ứng lấn át | クラウディングアウト |
hậu thuẫn | 後援者 |
Truyền thông | コミュニケーション |
ngợi | 賞賛する |
単語 | 意味 |
---|---|
hiệu ứng | 効果 |
lấn át | 圧倒する |
Hiệu ứng lấn át | クラウディングアウト |
hậu thuẫn | 後援者 |
Truyền thông | コミュニケーション |
ngợi | 賞賛する |