ニュースで学ぶベトナム語②
はじめに
こんにちは。ニッケです。
昨今何かと話題のメタバース。メタバースのオフィスなども登場し始めましたが、実際のところはどうなのでしょうか。
本日は、「Metaverse, thế giới ảo với kinh nghiệm thật(仮想世界メタバースを実際に体験)」というニュースを見つけたので紹介します。
ニュース
主要語彙
từ vựng | 語彙 |
---|---|
thế giới ảo | 仮想世界 |
kinh nghiệm | 経験、体験 |
nôm na | 簡単、易しい |
hiện thực | 現実 |
tương tác | 双方向 |
chuyên gia | 専門家 |
ngành công nghệ | テクノロジー業界 |
đánh giá | 判断 |
phát minh | 発明、発明する |
nóng bỏng | 魅力的な |
được chú ý | 注目される |
Ứng dụng | アプリ |
truyền tải | 発信する |
trực tuyến | オンライン |
thực | 実際の |
trở thành | 成る |
tương tác | 交流 |
bất cứ nơi nào | どこからでも |
nhân tạo | 人工の |
trí tuệ nhân tạo | 人工知能、AI |
dữ liệu | データ、資料 |
hòa nhập | 統合する |
truyền tải | 発信する |
âm thanh | オーディオ、音 |
hình ảnh | 画像 |
ánh sáng | 光 |
linh hoạt | 柔軟 |
đưa | ~にする |
hệ thống | システム |
khối lượng | 質量、ボリューム |
di động | 持ち運べる |
cảm biến | センサー |
thu thập | 収集する、コレクション |
hầu như | ほとんど |
lập tức | 即時に |
thu thập | 集める |
bất cứ | いかなる |
cử động | 動き |
nào | どの |
trong vòng 10 giây | 10秒以内 |
màn hình | モニター |
màn ảnh | 画面 |
hâm mộ | 憧れる |
sân vận động | 競技場 |
trận đấu | 試合 |
liên kết | 結ぶ |
đội nhà | 地元チーム |
máy thu hình | テレビ |
môi trường | 環境 |
đội bóng | サッカーチーム |
góc độ | 角度 |
ngó | ちらりと見る |
thủ môn | ゴールキーパー |
cầu thủ | 選手 |
ghi bàn | ゴールする |
sân cỏ | 芝 |
dừng | 停止する |
rời | 去る |
bàn tán | 噂をする |
trò chuyện | チャット |
hoan hô | 万歳する |
tân tiến | 進む |
ranh giới | 境界線 |
giữa | ~の間の |
hư và thật | 偽物と本物 |
thu nhỏ | 縮小する |
tiện nghi | 便利 |
nhanh chóng | 速い |
bỡ ngỡ | 驚く |
おわりに
関連ニュースを調べていたら、Facebookの社名変更が2021年10月とのこと。
つい先日のことだと思っていたのですが、1年以上前とは!
月日が経つのは早いものですね。
最近はオンラインでもベトナム語を学習できる機会が増えてきましたが、いずれはそれもメタバースになるのでしょうか。
いつか来るその日を楽しみにしています。