ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
vật chất 本質
tinh thần 精神
sáng tạo 創造する
ước 希望する
chịu đựng 耐え忍ぶ
thiết 世話をする
phụ thuộc 附属の
thiết yếu 必要不可欠の
lần lượt 順番に
sắp xếp きちんと計画する
thứ tự 順序
cộng đồng 共同の
phản hồi フィードバック
bắt chước まねる
để ý 気にする
hồi phục 回複する
đóng gói 梱包
hợp tác 協力する
biến mất 消える
loại trừ 淘汰する
vứt 投げる
phân loại 分類する
đính kèm くっつく

 少しずつ学んでいきます。