今日のベトナム語
今日勉強したベトナム語です。
単語 | 意味 |
---|---|
đàm phán | 交渉する |
thuốc hạ nhiệt | 解熱剤 |
căng thẳng | ストレス |
khắp | 至る所 |
Nhà khách Quốc gia Điếu Ngư Đài | 釣魚台国賓館 |
hiện diện | 居る |
triển vọng | 展望 |
đột phát | 突発する |
mong manh | 薄い |
thù địch | 敵対する |
đổ lỗi | のせいにする |
leo thang | エスカレートする |
đồng thuận | 合意する |
danh sách | 名簿 |
xung khắc | いがみ合う |
tiềm ẩn | 潜在的な |
thúc ép | 圧力を加える |
thả | 放す |
tiền chất | プロドラッグ |
gây ra | 作り出す |
nhấn mạnh | 強調する |
thiết lập | 設立する |
xung đột | 衝突 |
tránh | 避ける |
lầm | 間違える |
今日はNgoại trưởng Hoa Kỳ bắt đầu các cuộc họp ở Bắc Kinh(米国務長官、北京で会談を開始)という記事を読みました。
ブリンケン国務長官の訪中。緊迫する米中間関係がどのように方向に進むのか注目したいですね。
これからもコツコツ勉強していきます。