今日勉強したベトナム語です。 単語 意味 giám sát 監督 Liên minh châu Âu EU lo ngại 心配 bắt giữ 逮捕 kết án 判決を下す trốn thuế 脱税 chấm dứt 停止する đàn áp 弾圧 đảm bảo 保証 liên tục 連続する chính quyền 政権 người bị giam giữ 拘留者 xét…
引用をストックしました
引用するにはまずログインしてください
引用をストックできませんでした。再度お試しください
限定公開記事のため引用できません。