ニッケ日記

徒然なるままに書いています

ニュースで学ぶベトナム語

概要

 こんにちは。ニッケです。

 本日はVOA Tiếng Việtを通じてベトナム語を学びたいと思います。

 ニュースのタイトルは"Ngân hàng Nhà nước Việt Nam mua đôla để tăng dự trữ ngoại hối sau khi bán tháo"

 日本語に訳すと、「ベトナム国家銀行、減少した外貨準備増強へドル買い」となります。

 では、早速ニュースを聞いていきましょう。

ニュース

www.youtube.com

単語

ngân hàng Nhà nước Việt Nam ベトナム国家銀行
tăng 増やす
dự trữ 備蓄
ngoại hối 外貨
nỗ lực 努力する、取り組む
tăng cường 強化
bằng ~ ~で
buộc phải せざるを得ない
lượng lớn 大量
hỗ trợ 助ける
theo ~ ~によると
tín hiệu シグナル
tích cực 前向きの
thị trường 市場
trung ương 中央
tiếp tục 続ける
phó
thống đốc 総裁
họp báo 記者会見
nêu 述べる
chi tiết 詳細
thường xuyên 定期的に
công bố 公表する
thông tin 情報
quy mô 規模
ở mức ~ ~ 程
vốn 資本
xuống 低下する
mức thấp 安値
kỷ lục 記録
chảy ra 流出
Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ 連邦準備制度
liên tục し続ける
lãi suất 利率
kìm chế 抑制する
lạm phát インフレーション
nhà phân tích アナリスト
trị giá 価値
đầu tư 投資
trực tiếp 直接
mạnh 強い
thặng dư 余剰
thương mại 貿易
suy yếu 衰弱
mất 失う
so với ~ ~と比べて
tỷ lệ 割合
nợ xấu 不良債権
hệ thống システム
tuyên bố 声明
điều hành 運営する
chính sách 政策
tiền tệ 金融
linh hoạt 柔軟
năm tới 来年
hướng tới ~ ~を目指して
mục tiêu 目標
ổn định 安定
đảm bảo 保証する
an toàn 安全
hoạt động 活動
cho vay 融資
tính đến ~ ~の時点で
mức trần 上限
nâng 引き上げる
tăng trưởng 成長
tín dụng 成長
phần trăm パーセント
khủng hoảng 危機
lĩnh vực 領域
bất động sản 不動産
tài chính 金融
sản xuất 生産
xuất khẩu 輸出
tổng sản phẩm 総生産
quốc nội 国内
dự báo 予測
ghi nhận 記録
dự kiến 予想
năm ngoái 昨年

関連記事

jp.reuters.com