ニュースで学ぶベトナム語
概要
こんにちは。ニッケです。
本日はVOA Tiếng Việtを通じてベトナム語を学びたいと思います。
ニュースのタイトルは"Ngân hàng Nhà nước Việt Nam mua đôla để tăng dự trữ ngoại hối sau khi bán tháo"
日本語に訳すと、「ベトナム国家銀行、減少した外貨準備増強へドル買い」となります。
では、早速ニュースを聞いていきましょう。
ニュース
単語
ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ベトナム国家銀行 |
tăng | 増やす |
dự trữ | 備蓄 |
ngoại hối | 外貨 |
nỗ lực | 努力する、取り組む |
tăng cường | 強化 |
bằng ~ | ~で |
buộc phải | せざるを得ない |
lượng lớn | 大量 |
hỗ trợ | 助ける |
theo ~ | ~によると |
tín hiệu | シグナル |
tích cực | 前向きの |
thị trường | 市場 |
trung ương | 中央 |
tiếp tục | 続ける |
phó | 副 |
thống đốc | 総裁 |
họp báo | 記者会見 |
nêu | 述べる |
chi tiết | 詳細 |
thường xuyên | 定期的に |
công bố | 公表する |
thông tin | 情報 |
quy mô | 規模 |
ở mức ~ | ~ 程 |
vốn | 資本 |
xuống | 低下する |
mức thấp | 安値 |
kỷ lục | 記録 |
chảy ra | 流出 |
Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ | 連邦準備制度 |
liên tục | し続ける |
lãi suất | 利率 |
kìm chế | 抑制する |
lạm phát | インフレーション |
nhà phân tích | アナリスト |
trị giá | 価値 |
đầu tư | 投資 |
trực tiếp | 直接 |
mạnh | 強い |
thặng dư | 余剰 |
thương mại | 貿易 |
suy yếu | 衰弱 |
mất | 失う |
so với ~ | ~と比べて |
tỷ lệ | 割合 |
nợ xấu | 不良債権 |
hệ thống | システム |
tuyên bố | 声明 |
điều hành | 運営する |
chính sách | 政策 |
tiền tệ | 金融 |
linh hoạt | 柔軟 |
năm tới | 来年 |
hướng tới ~ | ~を目指して |
mục tiêu | 目標 |
ổn định | 安定 |
đảm bảo | 保証する |
an toàn | 安全 |
hoạt động | 活動 |
cho vay | 融資 |
tính đến ~ | ~の時点で |
mức trần | 上限 |
nâng | 引き上げる |
tăng trưởng | 成長 |
tín dụng | 成長 |
phần trăm | パーセント |
khủng hoảng | 危機 |
lĩnh vực | 領域 |
bất động sản | 不動産 |
tài chính | 金融 |
sản xuất | 生産 |
xuất khẩu | 輸出 |
tổng sản phẩm | 総生産 |
quốc nội | 国内 |
dự báo | 予測 |
ghi nhận | 記録 |
dự kiến | 予想 |
năm ngoái | 昨年 |