今日のベトナム語
今日勉強したベトナム語です。
単語 | 意味 |
---|---|
tính toán | 計算する |
chi phí | 費用 |
tòa nhà | 建物 |
sâu | 深い |
điển hình | 典型的な |
vận chuyển | 運搬する |
hủy | キャンセルする |
giao hưởng | 交響楽団 |
nhiêm vụ | 任務 |
người bản địa | 先住民 |
bộ trưởng | 大臣 |
tài chính | 財政 |
bấp bênh | 不安定な |
bế tắc | 行き詰まる |
tổ chức | 組織 |
giới hạn | 限界 |
trần | 天井 |
liên bang | 連邦 |
đẩy | 押す |
gánh nặng | 負担になる |
diễn văn | スピーチ |
thông điệp | 書面通知 |
chót | 先端 |
bờ vực | 絶壁 |
khủng hoảng | 恐慌 |
コツコツ学んでいきます。