ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
tính toán 計算する
chi phí 費用
tòa nhà 建物
sâu 深い
điển hình 典型的な
vận chuyển 運搬する
hủy キャンセルする
giao hưởng 交響楽団
nhiêm vụ 任務
người bản địa 先住民
bộ trưởng 大臣
tài chính 財政
bấp bênh 不安定な
bế tắc 行き詰まる
tổ chức 組織
giới hạn 限界
trần 天井
liên bang 連邦
đẩy 押す
gánh nặng 負担になる
diễn văn スピーチ
thông điệp 書面通知
chót 先端
bờ vực 絶壁
khủng hoảng 恐慌

 コツコツ学んでいきます。