2023-06-12 今日のベトナム語 ベトナム 今日勉強したベトナム語です。 単語 意味 mặc dù ~にも関わらず giai đoạn 段階 tiết kiệm 貯蓄 bớt 減る điều chỉnh 調整する niêm yết 提示する ngược lại với 反対に quý I 第一四半期 ngang 水平の trong khi ~している間 đều đặn 均等な thanh khoản 流動性 thu hẹp 制限する tương đương 相当する dư thừa 余剰 少しずつ勉強していきます。 ランキング参加中ベトナム