ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
mặc dù ~にも関わらず
giai đoạn 段階
tiết kiệm 貯蓄
bớt 減る
điều chỉnh 調整する
niêm yết 提示する
ngược lại với 反対に
quý I 第一四半期
ngang 水平の
trong khi ~している間
đều đặn 均等な
thanh khoản 流動性
thu hẹp 制限する
tương đương 相当する
dư thừa 余剰

 少しずつ勉強していきます。