ニッケ日記

徒然なるままに書いています

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
màu xám 灰色
theo dõi 観察する
cam kết 保証する
chứng tỏ 証明する
ngăn chặn 阻止する
hữu hiệu 効果のある
hủy diệt 破壊する
quan hệ hữu 良好な関係
theo đuổi 根気よく追求する
bất chấp ものともしない
toàn cầu 全世界
khủng bố 脅威
ngăn chặn 阻止する
giải trừ 解除する
bán đảo 半島

 今日はViệt Nam bị đưa vào ‘danh sách xám’ tài chính liên quan tới nguy cơ phổ biến vũ khí(武器拡散リスクに関連する金融グレーリストにベトナムが追加)という記事を読みました。

 ベトナムについて見る際は、経済成長などの好意的な側面があることは確かですが、この様なリスクがあることも理解する必要があると感じました。

 これからもコツコツ勉強していきます。

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
đàm phán 交渉する
thuốc hạ nhiệt 解熱剤
căng thẳng ストレス
khắp 至る所
Nhà khách Quốc gia Điếu Ngư Đài 釣魚台国賓
hiện diện 居る
triển vọng 展望
đột phát 突発する
mong manh 薄い
thù địch 敵対する
đổ lỗi のせいにする
leo thang エスカレートする
đồng thuận 合意する
danh sách 名簿
xung khắc いがみ合う
tiềm ẩn 潜在的
thúc ép 圧力を加える
thả 放す
tiền chất プロドラッグ
gây ra 作り出す
nhấn mạnh 強調する
thiết lập 設立する
xung đột 衝突
tránh 避ける
lầm 間違える

 今日はNgoại trưởng Hoa Kỳ bắt đầu các cuộc họp ở Bắc Kinh(米国務長官、北京で会談を開始)という記事を読みました。

 ブリンケン国務長官の訪中。緊迫する米中間関係がどのように方向に進むのか注目したいですね。

 これからもコツコツ勉強していきます。

 

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
bền vững 持続的な
chính thức 正式な
phê duyệt 承認する
mở rộng 拡大する
toàn diện 全面的な
thể hiện 表現する
cam kết 保証する
tham vọng 野心
quá trình 過程
cải cách 改革
vinh dự 名誉
đầy đủ 十分な
lĩnh vực 領域
thể chế 体制
khung pháp lý 法的枠組み
quy hoạch 計画する
tổng thể 総体的な
Đồng bằng sông Cửu Long メコンデルタ

 今日はWorld Bank và Australia hỗ trợ Việt Nam phát triển bền vững世界銀行とオーストラリア政府がベトナムの持続的な発展に向けて援助)という記事を読みました。

 目まぐるしい経済発展を続けるベトナム。記事の中には2045年にはベトナムを高所得の国にするという野望もでてきました。

 ベトナムの経済がどうなるのかこれからも注目ですね。

 引き続きコツコツ勉強していきます。

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
mặc dù ~にも関わらず
giai đoạn 段階
tiết kiệm 貯蓄
bớt 減る
điều chỉnh 調整する
niêm yết 提示する
ngược lại với 反対に
quý I 第一四半期
ngang 水平の
trong khi ~している間
đều đặn 均等な
thanh khoản 流動性
thu hẹp 制限する
tương đương 相当する
dư thừa 余剰

 少しずつ勉強していきます。

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
Ngọn lửa
thắp 点火する
Thế vận hội オリンピック
đánh dấu 印をつける
ngược 逆向き
nguồn tin ニュースソース
phong trào Olympic オリンピック・ムーブメント
cổ kính 古い
Hy Lạp ギリシャ
lễ bàn giao 譲渡式
khởi hành 出発する
truyền thống 伝統
trò chơi ゲーム
tư tế 司祭
ngọn đuốc 聖火
đóng vai 演じる
gương
đuốc 松明
rìa
sân vận động スタジアム
tiếp sức リレー
đăng cai ホスト
cột buồm マスト
rước 練り歩く
cảng
thi đua 競争
đèn lồng ランタン
người định cư 定住者
trước Công nguyên 紀元前
tháp Eiffel エッフェル塔

 縁は英語ではrimと言います。rìaとなんだか似ていますね。

 コツコツ続けていきます。

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
giám sát 監督
Liên minh châu Âu EU
lo ngại 心配
bắt giữ 逮捕
kết án 判決を下す
trốn thuế 脱税
chấm dứt 停止する
đàn áp 弾圧
đảm bảo 保証
liên tục 連続する
chính quyền 政権
người bị giam giữ 拘留者
xét xử 審理する
vận dụng 使う
Tờ trình 意見書
hạn chế 制限
gắt gao 激しく
chính trị 政治
cơ bản 基本
Công ước 規約
ký kết 締結すつ
ôn hòa 温和な
tín ngưỡng 信仰
tôn giáo 宗教
Uỷ ban 委員会
Liên đoàn 連盟
gia tăng 増加
bắt bớ 逮捕する
án tù 禁錮
hối thúc 促す
ngay lập tức 即座に
đòn bẩy 梃子
trường hợp 場合
chống 反対する
tống giam 刑務所に入れられる
lãnh đạo 指導者
bác bỏ 否定する

 少しずつ勉強していきます。

今日のベトナム語

 今日勉強したベトナム語です。

単語 意味
Tin tặc ハッカー
định chế 機関
Bình Nhưỡng 平壌
tài trợ 融資する
lường gạt 騙す
truy cập アクセス
nhạy cảm 明敏な
thỏa thuận 意見が一致する
tiết lộ 漏れる
tên miền ドメイン
bổ sung 補充する
vụ trộm 窃盗
mạo danh 偽名を使う
nhắm 狙いをつける
vũ khí 武器
tài chính 財政
tổn hại 損害
bắt chước まねる

 少しずつ勉強していきます。